chính trị phạm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chính trị phạm+ noun
- Political prisoner, state prisoner
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chính trị phạm"
- Những từ có chứa "chính trị phạm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 609